THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY CẮT CUỘN 0.3-3.2 x 1,600
Nhà sản xuất |
SONODA – JAPAN |
Vật liệu |
Thép cán nguội (CR), mạ kẽm (GI), mạ màu (PPGI), Inox SUS 304, 430 |
Độ dày |
0.3 – 3.2 mm |
Khổ rộng |
350 – 1,600 mm |
Đường kính trong |
508/610/762 (mm) |
Đường kính ngoài |
2,000 mm max. |
Trọng lượng cuộn |
25,000 kg max. |
Chiều dài |
300 – 4,200 mm |
Số lần cắt |
100 lần/phút max. |
Dung sai |
+0.3 mm, -0 mm đối với mỗi chiều dài cắt 1,000 mm ở tốc độ đồng bộ của dây chuyền. ±0.5 mm đối với đầu cuộn và cuối cuộn. |
Dung sai đường chéo |
± 0.5 mm đối với mỗi chiều dài cắt 1,000 mm |
Dung sai độ nắn phắng |
3 mm đối với mỗi 1,000 mm chiều dài cắt (Sử dụng nguyên liệu cắt loại 1 theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản) |
Chất lượng bề mặt |
Không tạo xước bề mặt, không tạo vết bề mặt |
Tốc độ |
60 m/phút max. |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY CẮT CUỘN 0.6-6.0 x 1,600
Nhà sản xuất |
WELLTIME – TAIWAN |
Vật liệu |
Thép cuộn cán nguội SPCC, Thép cuộn cán nóng SPHC-PO (độ bền kéo đứt tối đa: 980 N/mm2). |
Độ dày |
1.2 – 6.0 mm. |
Khổ rộng |
800 – 1,600 mm. |
Đường kính ngoài |
900 – 2,000 mm. |
Đường kính trong |
508/610/762 (mm) |
Trọng lượng cuộn |
25,000 kg max. |
Tốc độ |
44 m/ phút max. |
Số lần cắt |
20 lần/ phút max. |
Chiều dài |
1,200 – 6,000 mm |
Dung sai |
± 0.5 mm đối với chiều dài cắt dưới 1000 mm. Cộng thêm ± 0.1 mm với mỗi chiều dài cắt 2000 mm được tăng thêm. |
Dung sai đường chéo |
0.8 mm với quy cách 1200 x 2400 mm. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CẮT CUỘN MINI 0.2-2.5 x 400
Nhà sản xuất |
WELLTIME – TAIWAN |
Vật liệu |
Thép cuộn cán nguội (CR), Inox SUS, Nhôm (AL) |
Độ dày |
0.3 – 2.5 mm |
Khổ rộng |
100 – 400 mm |
Đường kính ngoài |
650 – 1,900 mm |
Đường kính trong |
508 mm |
Trọng lượng cuộn |
5,000 kg max. |
Tốc độ |
60 m/phút max. |
Số lần cắt |
250 lần /phút max. |
Chiều dài |
150 – 2,000 mm. |
Dung sai |
+0.3mm với mỗi 1000mm dài (trường hợp đầu/cuối cuộn: ±0.5mm). |
Dung sai đường chéo |
Tối đa 0.4 mm với tấm khổ 800×800mm. |
THÔNG SỐ MÁY CẮT TẤM 13 x 3,000
Nhà sản xuất |
AMADA – JAPAN |
Vật liệu |
Thép cuộn cán nguội (CR), Thép cuộn mạ kẽm (GI), Inox SUS |
Độ dày |
3.0 – 13.0 mm |
Khổ rộng tấm |
100 – 3,000 mm |
Chiều dài tấm |
3,000 mm max. |
Chiều dài cắt |
30 – 990 mm |
Dung sai |
± 0.5 mm với mỗi 1,000 mm dài |
Dung sai đường chéo |
± 0.5 mm với mỗi 1,000 mm dài |
THÔNG SỐ MÁY CẮT TẤM 2.5 x 2,000
Nhà sản xuất |
AMADA – JAPAN |
Vật liệu |
Thép cuộn cán nguội (CR), Thép cuộn mạ kẽm (GI), Inox SUS |
Độ dày |
0.5 – 2.5 mm |
Khổ rộng tấm |
350 – 2,000 mm |
Chiều dài tấm |
1,500 mm max. |
Chiều dài cắt |
50 – 500 mm. |
Dung sai |
± 0.5 mm với mỗi 1,000 mm dài |
Dung sai đường chéo |
± 0.5 mm với mỗi 1,000 mm dài |